Toyota Camry 2.0Q 2023: Giá lăn bánh , thông số và so sánh với các phiên bản còn lại
Đã cập nhật: 26 thg 8, 2023
Toyota Camry 2.0Q 2023 là một trong 4 phiên bản chính của dòng xe Toyota Camry vốn đã rất quen thuộc với tầng lớp doanh nhân Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, tinh tế và có phần năng động hơn, Camry 2.0Q là sự lựa chọn rất đáng mua trong phân khúc xe sedan hạng D.
Bài viết dưới đây, Toyota Thanh Xuân sẽ giới thiệu chi tiết xe Camry 2.0Q 2023: Giá bán, giá lăn bánh, thông số kỹ thuật. Thông tin về ngoại hình, nội thất, động cơ, trang bị an toàn. Chúng tôi cũng so sánh xe Camry 2.0Q với các phiên bản Camry còn lại để bạn có cái nhìn tổng quan hơn về dòng xe này. Qua đó quyết định có nên mua chiếc xe này hay không. Hãy bắt đầu nhé.
1. Giá xe Toyota Camry 2.0Q 2023
Theo công bố của nhà sản xuất xe Toyota, hiện nay giá xe Toyota Camry 2.0Q 2023 niêm yết là 1 tỷ 220 triệu đồng. Đây là giá bán mới được Toyota công bố và áp dụng cho các đại lý phân phối trên toàn quốc.
1.1 Giá xe Camry 2.0Q 2023:
Giá niêm yết: 1.220.000.000 VNĐ
Giá xe Camry 2.0Q 2023 lăn bánh tại Hà Nội là 1.388.780.700 VNĐ.
Giá xe Camry 2.0Q 2023 lăn bánh tại TP HCM là 1.364.380.700 VNĐ
Gía xe Camry 2.0Q 2023 lăn bánh tại các tỉnh là 1.345.380.700 VNĐ
Giá lăn bánh xe Toyota Camry 2.0Q sẽ khác nhau tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh hay các tỉnh, thành phố. Bởi vì khi mua, ngoài giá bán niêm yết, khách hàng còn phải trả thêm các khoản chi phí như thuế trước bạ (cộng thêm 10% giá bán), phí sử dụng đường bộ (01 năm), bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm…
>> Tham khảo thêm bảng giá xe Toytoa Camry 2.0Q 2023 tại website choxeonline.vn
Bảng dưới đây là bảng giá xe Toyota Camry 2.0Q 2023 lăn bánh tạm tính để quý khách tham khảo.
1.2 Camry 2.0Q 2023 giá lăn bánh tại Hà Nội
Dòng xe: Toyota Camry 2.0Q 2023 | Đơn vị tính: VNĐ |
Giá niêm yết | 1,220,000,000 |
Phí trước bạ (12%) | 146,400,000 |
Phí sử dụng đường bộ (1 năm) | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nghiệm dân sự (1 năm) | 480,700 |
Phí đăng kí biển số | 20,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 |
Giá lăn bánh Toyota Camry | 1,388,780,700 |
1.3 Camry 2.0Q giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh
Dòng xe: Toyota Camry 2.0Q 2023 | Đơn vị tính: VNĐ |
Giá niêm yết | 1,220,000,000 |
Phí trước bạ (10%) | 122,000,000 |
Phí sử dụng đường bộ (1 năm) | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nghiệm dân sự (1 năm) | 480,700 |
Phí đăng kí biển số | 20,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 |
Giá lăn bánh Toyota Camry | 1,364,380,700 |
1.4 Camry 2.0Q giá lăn bánh tại tỉnh khác
Dòng xe: Toyota Camry 2.0Q 2023 | Đơn vị tính: VNĐ |
Giá niêm yết | 1,220,000,000 |
Phí trước bạ (10%) | 122,000,000 |
Phí sử dụng đường bộ (1 năm) | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nghiệm dân sự (1 năm) | 480,700 |
Phí đăng kí biển số | 1,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 |
Giá lăn bánh Toyota Camry | 1,345,380,700 |
Như vậy quý khách hàng có thể thấy có sự chênh lệch rõ ràng của giá xe Toyota Camry 2.0Q 2023 lăn bánh tại Hà Nội, TP HCM và các tỉnh khác.
1.5 Bảng giá các dòng Toyota Camry 2023
Chi tiết dưới đây là bảng giá Toyota Camry 2023 các phiên bản gồm giá niêm yết, giá lăn bánh tạm tính tại HN, HCM và các tỉnh thành khác.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0G | 1,105,000,000 | 1,259,980,700 | 1,237,880,700 | 1,218,880,700 |
2.0Q | 1,220,000,000 | 1,388,780,700 | 1,364,380,700 | 1,345,380,700 |
2.5Q | 1,405,000,000 | 1,595,980,700 | 1,567,880,700 | 1,548,880,700 |
2.5HV | 1,495,000,000 | 1,696,780,700 | 1,666,880,700 | 1,647,880,700 |
2. Ưu đãi tháng này có gì?
Mua xe Camry 2.0Q 2023 tại Toyota Thanh Xuân, quý khách hàng sẽ được hưởng những ưu đãi đặc biệt sau đây:
Giảm giá đặc biệt các phiên bản xe Camry theo chính sách bán hàng.
Tặng kèm theo phụ kiện như trải thảm, ốp xe, dán film cách nhiệt vv..
Tặng bảo hiểm vật chất 1 năm;
Giảm giá đặc biệt các phiên bản khác của xe Toyota
3. Thông số kỹ thuật
Quý khách hàng hãy tham khảo bảng thông số kỹ thuật, bảng này được lấy thông tin chính xác từ nhà sản xuất Toyota Việt Nam tại website toyota.com.vn
Thông số kỹ thuật xe Toyota Camry 2.0Q 2023
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu dáng | Xe sedan |
Xuất sứ | Thái Lan |
Nhiên liệu sử dụng | Máy xăng |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD |
Kích thước xe | 4885x1840x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 1580/1605 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1565 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 |
4. Đánh giá tổng quan và chi tiết
Với thiết kế sang trọng, vẻ bề ngoài tinh tế và thời trang, xe Camry 2.0Q 2023 đang là lựa chọn ưu tiên hàng đầu cho nhóm khách hàng có địa vị cần một chiếc xe để đi công tác, tiếp khách hàng, hội nghị cấp cao.
Thiết kế tổng thể
Phần đầu của xe Camry 2.0Q 2023 được bố trí lưới tản nhiệt hình thang đẹp mắt, độc đáo và tạo thành dáng vẻ sang trọng cho chiếc xe nhưng không kém phần lịch lãm.
Chất liệu Crom được sử dụng để mạ cho phần đầu xe giúp tổng quan phương tiện sáng và sắc nét hơn rất nhiều lần khi sử dụng.
Trang bị cụm đèn chiếu sáng đa dạng trong mọi hoàn cảnh là một trong những điều ấn tượng Toyota Camry 2.0Q 2023 làm được.
Cụm đèn trước
Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường.
Cụm đèn sau
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Cửa sổ trời cao cấp
Phiên bản xe Toyota Camry 2.0Q 2023 được trang bị cửa sổ trời tự động bằng điện, đem đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên trong lành đầy thư thái.
Hai bên hông xe
Hình ảnh hông xe Toyota Camry 2.0Q 2023 được thiết kế phần thân xe được trang bị Lazang phay đúc 18 icnh theo xe và trang bị luôn theo xe bộ cảnh báo điểm mù trên gương an toàn, xe trông rất khoẻ và cao cấp.
Phần đuôi xe
Đuôi xe Toyota Camry 2.0Q 2023 sở hữu cụm đèn hậu được thiết kế mới với công nghệ LED rất ấn tượng. Xe được trang bị đèn phanh trên cao công nghệ LED. Camry có đầy đủ camera lùi lẫn cảm biến phía sau, cốp mở điện. Xe được lắp ống xả đơn bên tạo sự cân đối và tăng thêm phần khỏe khoắn.
Thiết kế mâm xe
Mâm xe Camry 2.0Q là loại 18 inch được thiết kế góc cạnh, mang dáng vẻ hiện đại, cá tính.
Thiết kế gương xe
Gương xe Camry 2.0Q 2023 được trang bị các tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước. Ngoài ra còn được trang bị các tính năng như nhớ vị trí, tự điều chỉnh lùi, tự động gập. Các phiên bản xe Toyota Camry 2.0Q 2023, gương đã được thiết kế và bố trị lại thay vì ở cạnh cột A như ở phiên bản cũ thì nay gương đã được chuyển xuống phần cánh cửa, giúp tăng thêm phần quan sát của người lái xe.
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa của Toyota Camry 2.0Q 2023 được mạ Crom đem lại tính thẩm mỹ cao cũng như vô cùng sang trọng. Đi cùng với đó là đường dập nổi dọc theo sườn xe tạo sự khỏe khoắn cũng như chắc chắn khi di chuyển ở tốc độ cao.
Tổng hợp các trang bị ngoại thất xe Camry 2.0Q 2023
Cụm đèn trước | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | Có |
Chế độ đèn dẫn đường | Có |
Gạt mưa | Tự động |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Tích hợp sau |
Ống xả kép | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện Gấp tự động Tích hợp đèn báo rẽ Tích hợp đèn chào mừng Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Bộ nhớ 2 vị trí |
Đèn sương mù | LED |
5. Trang bị nội thất
Về tổng quan, có thể nói thiết kế khoang nội thất xe Camry 2.0Q 2023 khá đẹp. Các chi tiết được thiết kế tỉ mỉ, chau chuốt với mức độ hoàn thiện cao.
Khoang nội thất Camry 2.0Q tỏ ra không hề kém cạnh người anh em Lexus ES.Các chất liệu sử dụng là da, kim loại trầm, ốp gỗ tạo ra một điểm nhấn và một bước tiên phong trong công nghệ thiết kế của hãng Toyota.
Vô lăng
Vô lăng ba chấu bọc da với đầy đủ phím bấm điều khiển menu, đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng và có thêm nút bấm cho hệ thống ga tự động.
Bảng đồng hồ điều khiển
Bảng đồng hồ của Camry 2.0Q được thiết kế dạng Optitron với 2 cụm đồng hồ 2 bên và màn hình hiển thị thông tin ở giữa. Ngoài đồng hồ, tài xế còn có thể dễ dàng kiểm soát hành trình với tính năng hiển thị thông tin trên kính lái (HUD). Phía dưới vô lăng là nút bấm khởi động Start/Stop.
Bảng điều khiển trung tâm
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hình chữ Y, với màn hình cảm ứng 7 inch ở trên bản 2.0G và 8 inch ở bản 2.0Q. Nút bấm của màn hình giải trí được bố trí ở hai bên, phía dưới là cụm điều chỉnh điều hòa tự động trên xe.
Khu vực cần số
Khu vực cần số của xe được ốp gỗ sang trọng và đẹp mắt với khay đựng cốc và hệ thống nút bấm chuyển chế độ lái cũng như phanh điện tử và auto hold.
Xe cũng được trang hộc chứa đồ tỳ tay cho ghế lái khá lớn, có thể để rất nhiều đồ.
Hệ thống ghế bọc da cao cấp
Toàn bộ ghế của xe Camry 2.0Q 2023 đều được bọc da toàn bộ với sự chăm chút cho cá nhân nhiều hơn. Cả ghế lái và hàng ghế hàng sau đều lõm, ôm lưng với đệm bên hông dày, giữ thân người tốt.
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng và có nhớ 2 vị trí.
Ghế hành khách phía trước cũng có thể chỉnh điện 8 hướng (2 vị trí)
Bệ tì tay sang trọng
Giá trị "ông chủ" vẫn tồn tại, nhằm vào hàng ghế sau. Trên bệ tỳ tay giữa hai ghế là một màn hình cảm ứng điều chỉnh độ ngả ghế, điều hòa, rèm và hệ thống âm thanh giải trí. Đây là tiện ích sẽ thường chỉ có trên những mẫu xe hạng sang.
Bảng thông số ghế xe
Hàng ghếc trước bọ da | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái (2 vị trí) |
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
Các tiện ích khác
Một số chi tiết nội thất khác trên Camry 2.0Q 2023 có thể kể đến như: Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập
Hệ thống loa JBL khắp xe.
Cửa sổ trời
Rèm che nắng bên hông và phía sau,
Các hộc để đồ lớn trên xe.
Thống kê các trang bị nội thất xe Camry 2.0Q 2023
Tay nắm của trong xe | Mạ crôm |
Cụm đồng hồ với nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7'' |
Tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái (2 vị trí) |
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
Cửa số trời | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay |
Hệ thống điều hòa | 3 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau | Có |
Cổng kết nối USB phía sau | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
6. Động cơ và vận hành
Xe Toyota Camry 2.0Q 2023 được trang bị loại động cơ M20A-FKS với 4 xy lanh thẳng hàng, dung tích xy lanh đạt mức 1987 cho công suất tối đa 170 mã lực ở mức mô men xoắn 4400-4900 vòng/phút.
Ngoài ra xe còn được trang bị van biến thiên VVT-iE và hệ thống phun xăng trực tiếp loại D-4S. Động cơ M20A-FKS dung tích 2L là loại động cơ hút khí tự nhiên cao nhất cho đến thời điểm hiện tại của các dòng xe Toyota nói chung.
Theo hãng Toyota, loại động cơ này được tạo ra với mục đích là duy trì mức hiệu suất cao và tối đa hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Có thể nói đây là mẫu động cơ tuyệt tác với công nghệ tiên tiến của Toyota khi nó có thể tạo ra mức công suất cực đại 170 mã lực tại 6600 vòng/ phút. Ưu điểm của động cơ này là tiết kiệm nhiên liệu, “lành” và phù hợp với vận hành đô thị.
Thông số động cơ xe Camry 2.0Q 2023
Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 127(170)/ 6600 |
Mô men xoắn tối đa | 206/ 4400-4900 |
7. Về mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyoat Camry 2.0Q 2023 là bao nhiêu? Theo công bố của Toyota, xe Camry 2.0Q 2023 sử dụng nhiên liệu xăng với tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD. Xe có dung tích bình nhiên liệu tối đa đạt 60 lít xăng. Con số tiêu thụ nhiên liệu trung bình như sau:
Trong đô thị | 8.54 Lít/100km |
Ngoài đô thị | 5.16 Lít/100km |
Đường hỗn hợp | 6.4 Lít/100km |
Nhìn chung Camry 2.0Q là chiếc xe khá tiết kiệm nhiên liệu. Trên đường hỗn hợp xe tiêu thụ khoảng hơn 6 lít/100 km. Đây cũng là con số khiêm tốn khi so sánh với một số mẫu xe cùng phân khúc hiện nay.
8. Danh sách các trang bị an toàn
Xe Toyota Camry 2.0Q 2023 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cao cấp, đặc biệt xe được trang bị thêm gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS 2) nổi tiếng dành cho các dòng xe cao cấp của Toyota.
Các trang bị an toàn trên gói TSS bao gồm cảnh báo tiền va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, điều khiển hành trình chủ động, đèn chiếu xa tự động và cảnh báo chệch làn đường.
Xe cũng được trang bị 7 túi khí bao gồm 2 túi cho hành khách phía trước, hai túi bên hông, túi khí rèm và túi khí đầu gối người lái.
Ngoài ra các tính năng an toàn chủ động cũng rất đầy đủ như hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử ...
Danh sách các trang bị an toàn nổi bật
Hệ thống chống bỏ cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước, sau, góc trước, góc sau |
Túi khí | 7 |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa động cơ | Có |
Khung xe GOA | Có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2)
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
9. So sánh Camry 2.0Q và các phiên bản còn lại
Toyota Camry 2.0Q 2023 là phiên bản cao cấp trong dòng xe Camry tại Việt Nam. Xe có nhiều điểm khác biệt so với các phiên bản Camry 2.0G, Camry 2.5Q và Camry 2.5HV. Cụ thể như sau:
Về giá bán: Camry 2.0Q có giá bán từ 1.220.000.000 VNĐ1, cao hơn so với Camry 2.0G (1.105.000.000 VNĐ2), nhưng thấp hơn so với Camry 2.5Q (1.405.000.000 VNĐ1) và Camry 2.5HV (1.495.000.000 VNĐ).
Về động cơ: Camry 2.0Q sử dụng động cơ M20A-FKS 2.0L mới, 4 xy-lanh thẳng hàng, công suất tối đa 168 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205 Nm3. Đây là động cơ mới nhất của Toyota, có hiệu suất cao hơn so với động cơ cũ của Camry 2.0G (động cơ AR-FE 2.0L, công suất tối đa 164 mã lực và mô-men xoắn cực đại 199 Nm). Còn Camry 2.5Q và Camry 2.5HV sử dụng động cơ A25A-FKS 2.5L, công suất tối đa 206 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm1. Đây là động cơ mạnh nhất trong dòng xe Camry, nhưng cũng tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn so với động cơ 2.0L.
Về ngoại thất: Camry 2.0Q có nhiều chi tiết ngoại thất sang trọng và hiện đại như: cản trước mạ crôm, cửa sổ trời tự động, gương chiếu hậu gập điện tích hợp báo rẽ LED, la-zăng hợp kim nhôm R181.
Về nội thất: Camry 2.0Q có nhiều tính năng nội thất tiện nghi và cao cấp hơn so với các phiên bản khác, như: ghế ngồi chỉnh điện 10 hướng cho hàng ghế trước, ghế lái có chức năng nhớ vị trí, ghế da cao cấp màu kem, điều hòa tự động hai vùng độc lập, màn hình DVD kết nối Apple Carplay/Android Auto kích thước 9 inch. Các phiên bản khác chỉ có ghế ngồi chỉnh điện 8 hướng cho hàng ghế trước, ghế da cao cấp màu xám, điều hòa tự động một vùng và màn hình DVD kích thước 7 inch
Về an toàn: Camry 2.0Q có nhiều tính năng an toàn cao cấp như: hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, hệ thống cảnh báo lệch làn đường, hệ thống kiểm soát hành trình chủ động. Các phiên bản khác chỉ có hệ thống an toàn Toyota (TSS) gồm: hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, hệ thống kiểm soát hành trình chủ động, hệ thống cảnh báo lệch làn đường và hệ thống đèn chiếu sáng thông minh. Ngoài ra, tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSC, TRC, HAC và 7 túi khí12.
Về tiết kiệm nhiên liệu: Camry 2.0Q có mức tiêu hao nhiên liệu ở mức trung bình so với các phiên bản khác. Theo thông số của Toyota Việt Nam, Camry 2.0Q có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị là 8.6 L/100km, ngoài đô thị là 5.4 L/100km và kết hợp là 6.6 L/100km. Còn Camry 2.0G có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị là 8.7 L/100km, ngoài đô thị là 5.5 L/100km và kết hợp là 6.7 L/100km2. Camry 2.5Q có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị là 9.9 L/100km, ngoài đô thị là 5.8 L/100km và kết hợp là 7.3 L/100km1. Camry 2.5HV có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị là 4.3 L/100km, ngoài đô thị là 4.6 L/100km và kết hợp là 4.4 L/100km. Đây là phiên bản tiết kiệm nhiên liệu nhất nhờ sử dụng công nghệ Hybrid kết hợp giữa động cơ xăng và điện.
Về công nghệ Hybrid: Camry 2.5HV là phiên bản duy nhất sử dụng công nghệ Hybrid của Toyota trong dòng xe Camry tại Việt Nam. Công nghệ Hybrid cho phép xe vận hành với hai nguồn năng lượng: xăng và điện, giúp tăng hiệu suất vận hành, giảm tiêu hao nhiên liệu và giảm khí thải gây ô nhiễm. Các phiên bản khác chỉ sử dụng động cơ xăng truyền thống.
Từ những điểm so sánh trên, có thể thấy rằng Camry 2.0Q là phiên bản có nhiều điểm mạnh về thiết kế, nội thất, vận hành và an toàn so với các phiên bản còn lại.
10. Kết luận
Toyota Camry 2.0Q 2023 là một trong những mẫu xe sedan hạng D cao cấp nhất trên thị trường hiện nay. Xe có nhiều ưu điểm về thiết kế, nội thất, vận hành và an toàn, đáp ứng được nhu cầu của những khách hàng khó tính và yêu thích sự sang trọng. Với giá bán từ 1.220.000.000 VNĐ, Toyota Camry 2.0Q 2023 cũng có mức giá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc. Ngoài ra, xe còn được hưởng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn từ Toyota Việt Nam, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tăng giá trị sở hữu. Toyota Camry 2.0Q 2023 là sự lựa chọn xứng tầm cho những doanh nhân thành đạt và yêu thích sự sang trọng và hiệu năng cao.
Được viết bởi: Hoàng Anh