0934696669
top of page
Ảnh của tác giảToyota Thanh Xuân

Toyota Veloz bản TOP và Veloz bản tiêu chuẩn: Sự khác biệt ngoại thất, động cơ, trang bị an toàn

Toyota Veloz bản tiêu chuẩn và Veloz bản cao cấp (Veloz bản TOP) có gì khác biệt? Đây là câu hỏi được rất nhiều khách hàng của chúng tôi quan tâm.


Thực tế hai phiên bản này có giá bán chênh nhau khoảng 40 triệu đồng. Về cơ bản, hai phiên bản này không có sự khác biệt về ngoại hình, nếu chỉ nhìn bằng mắt thường mà không đọc thông số kỹ thuật, khách hàng sẽ không thể thấy sự khác biệt ẩn giấu bên trong.


Hãy cùng đi tìm sự khác biệt của hai phiên bản Toyota Veloz bản thường Toyota Veloz bản TOP cao cấp qua bài viết phân tích dưới đây của Toyota Thanh Xuân.


Nội dung bài viết


Như bạn đã biết, Toyota Veloz Cross 2022 là thương hiệu xe hoàn toàn mới của Toyota, được ra mắt vào tháng 3/2022 vừa qua.


Đây là mẫu xe nhập khẩu trực tiếp từ thị trường Indonesia.


Ưu điểm nổi bật của xe Veloz Cross bản thường và bản tiêu chuẩn là có thiết kế đẹp mắt, sang trọng và rất cuốn hút.


Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp hiện đại. Cộng với nội thất rộng rãi, Veloz Cross đang là đối thủ cạnh tranh đáng gờm của nhiều dòng xe MPV trên thị trường.


1. Các phiên bản xe Toyota Veloz Cross 2022


Các phiên bản xe Toyota Veloz Cross
Đi tìm sự khác biệt giữa hai phiên bản Veloz Cross bản thường và bản cao cấp

Hiện tại Toyota Veloz có hai phiên bản được phân phối đến khách hàng là Toyota Veloz bản tiêu chuẩn (Veloz CVT) và Toyota Veloz bản cao cấp (Veloz Cross TOP).


Cả hai phiên bản đều nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.


Cả hai phiên bản xe Veloz đều sử dụng động cơ xăng dung tích 1.5L. Cho công suất tối đa 105 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại 138 Nm.


Trang bị hộp số cùng tương đồng, đều là loại vô cấp CVT, đi kèm hệ dẫn động cầu trước.


2. So sánh giá xe Toyota Veloz bản TOP và bản tiêu chuẩn


Trước hết hãy cùng nhau xem xét sự khác biệt về giá bán của hai phiên bản này. Toyota Veloz Cross bản Top có giá niêm yết mới nhất (Tháng 9/2022) là 688 triệu đồng. Toyota Veloz Cross CVT (bản thường) có giá niêm yết là 648 triệu đồng.


Giá xe Toyota Veloz Cross 2022:


  • Giá xe Toyota Veloz Cross TOP cao cấp: 688.000.000 VNĐ

  • Giá xe Toyota Veloz Cross bản tiêu chuẩn (CVT): 648.000.000 VNĐ


Mức chênh lệch về giá bán niêm yết của hai phiên bản là 40 triệu đồng.


Lưu ý rằng màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn các phiên bản màu thường còn lại 8 triệu đồng.


So với đối thủ trực tiếp, Toyota Veloz Cross 2022 bất lợi hơn khi là nhập khẩu từ Indonesia nên không được ưu đãi 50% lệ phí trước bạ cho xe lắp ráp trong nước.


Các màu xe Veloz: Màu xe Toyota Veloz Cross CVT Top 2022 được trang bị với 5 màu xe cho khách hàng lựa chọn bao gồm: Toyota Veloz Màu trắng ngọc trai (089), Toyota Veloz màu đen (218), Toyota Veloz màu đỏ (3Q3), Toyota Veloz màu bạc (S28), Toyota Veloz màu bạc tím (P20).


3. Sự khác biệt về kích thước ngoại hình


Toyota Veloz màu trắng

Để thấy được sự khác biệt về kích thước ngoại thất hai phiên bản Toyota Veloz bản tiêu chuẩn và Toyota Veloz bản Top, chúng ta cùng nhau tìm hiểu thông số kích thước xe qua bảng dưới đây:


Thông số kích thước ngoại thất hai phiên bản xe Veloz bản tiêu chuẩn và bản cao cấp

Ngoại thất

Toyota Veloz bản tiêu chuẩn (CVT)

Toyota Veloz bản cao cấp (TOP)

D x R x C

4.475 x 1.750 x 1.700 mm

4.475 x 1.750 x 1.700 mm

Khoảng sáng gầm

205 mm

205 mm

Đèn trước

LED

LED

Điều khiển đèn tự động

Gương chiếu hậu

Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng

Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng

Mâm hợp kim

16 inch

17 inch

Như vậy nhìn vào bảng thông số kích thước, có thể thấy không có sự khác biệt nào quá nhiều của hai phiên bản về ngoại thất.


Cả hai đều có kích thước xe Veloz Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 mm. Khoảng sáng gầm xe là 205 mm.


Đèn trước đều dạng LED, có điều khiển đèn tự động. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng.


Đèn chiếu hậu cũng được trang bị dạng đèn LED.


Toyota Veloz Cross bản TOP màu đỏ
Toyota Veloz Cross bản TOP màu đỏ

Điểm khác biệt duy nhất ngoại thất ở hai phiên bản này là kích thước mâm hợp kim. Theo đó bản Veloz thường CVT kích thước mâm là 16 inch. Trong khi đó bản Veloz TOP kích thước là 17 inch.


4. So sánh thông số nội thất bên trong xe


Nội thất xe Toyota Veloz 2022
Đi tìm sự khác biệt về nội thất xe Veloz Cross 2022

Hãy cùng xem xét bảng thông số nội thất xe Toyota Veloz Cross để đi tìm sự khác biệt thông qua bảng thông số kỹ thuật dưới đây:


Thông số kỹ thuật nội thất xe Veloz Cross bản tiêu chuẩn và bản cao cấp

Nội thất

CVT

CVT Top

Chiều dài cơ sở

2.750 mm

2.750 mm

Vô lăng

3 chấu, bọc da

3 chấu, bọc da

Cụm đồng hồ

TFT 7 inch

TFT 7 inch

Ghế

Da pha nỉ, chỉnh cơ

Da pha nỉ, chỉnh cơ

Đề nổ nút bấm

Chìa khóa thông minh

Điều hòa

Tự động

Tự động

Cửa gió sau

Màn hình giải trí

8 inch

9 inch

Kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Loa

6

6

Sạc điện thoại không dây

Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động

Thực tế trang bị nội thất hai phiên bản cũng không có sự khác biệt.


Nội thất xe Veloz đều được trang bị những tiện nghi như nhau.


Khác biệt duy nhất ở nội thất 2 phiên bản chỉ nằm ở màn hình giải trí trung tâm, trong đó bản CVT tiêu chuẩn sử dụng màn 8 inch như ảnh, bản CVT Top sẽ có màn 9 inch lớn hơn và đều có kết nối Apple CarPlay/Android Auto.


Ghế ngồi xe Veloz Cross sang trọng

Thiết kế ghế ngồi xe Veloz Cross 2022

Khoang nội thất rộng rãi xe Veloz Cross

Khoang nội thất xe Veloz rất rộng rãi, thoải mái cho cả gia đình trên những hành trình dài


5. Trang bị an toàn hai phiên bản có gì khác biệt?


Toyota Veloz Cross 2022 là chiếc xe an toàn nhất phân khúc khi sở hữu loạt công nghệ tiên tiến hỗ trợ người lái.


Dưới đây là bảng trang bị an toàn hai phiên bản Toyota Veloz Cross bản thường và Veloz Cross bản cao cấp.


Bảng so sánh trang bị an toàn xe Veloz Cross bản tiêu chuẩn và bản cao cấp

An toàn

Veloz CVT

Veloz TOP

Cảnh báo tiền va chạm PCS

Không

Cảnh báo lệch làn đường LDA

Không

Đèn chiếu xa tự động AHB

Không

Kiểm soát vận hành chân ga PMC

Không

Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành FDA

Không

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA

Cân bằng điện tử VSC

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Camera

Camera lùi

Camera 360 độ

Cảm biến sau

Túi khí

6

6

Chúng ta có thể nhìn thấy sự khác biệt khá rõ ràng.


Ngoài các trang bị an toàn có trên bản thường, xe Veloz Cross TOP bản cao cấp còn được trang bị bổ sung thêm nhiều tính năng như: Cảnh báo lệch làn đường, Cảnh báo tiền va chạm, Đèn pha tự động, Kiểm soát vận hành chân ga, Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành.


6. So sánh thông số động cơ


Cuối cùng, chúng ta hãy cùng xem xét chi tiết về động cơ xe Veloz Cross hai phiên bản tiêu chuẩn (bản thường) và cao cấp qua bảng so sánh dưới đây.


Bảng so sánh thông số kỹ thuật động cơ xe Veloz Cross bản thường và bản cao cấp:

Thông số động cơ

Veloz bản tiêu chuẩn

Veloz bản cao cấp

Loại động cơ

2NR-VE (1.5L)

2NR-VE (1.5L)

Số xylanh

4

4

Bố trí xylanh

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Dung tích xi-lanh (cc)

1.496

1.496

Tỉ số nén

11.5

11.5

Công suất cực đại (hp @ rpm)

105 @ 6.000

105 @ 6.000

Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)

138 @ 4.200

138 @ 4.200

Hộp số

Tự động vô cấp

Tự động vô cấp

Dẫn động

Cầu trước / FWD

Cầu trước / FWD

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử

Phun xăng điện tử

Loại nhiên liệu

Xăng

Xăng

Hệ thống treo trước

McPherson với thanh cân bằng

McPherson với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn với thanh cân bằng

Thanh xoắn với thanh cân bằng

Hệ thống phanh

Đĩa x Đĩa

Đĩa x Đĩa

Trợ lực lái

Trợ lực điện

Trợ lực điện

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5 W

EURO 5 W

Thông số lốp xe

195/60R16

195/60R16

Như vậy về mặt thông số động cơ, không thấy có sự khác biệt nào ở hai phiên bản tiêu chuẩn và bản cao cấp.


7. Kết luận


Như vậy điểm khác biệt giữa hai phiên bản Toyota Veloz Cross bản thường và bản cao cấp nằm ở gói công nghệ Toyota Safety Sense, mâm hợp kim và màn hình giải trí còn các tính năng tiện nghi hay an toàn trên bản CVT tiêu chuẩn vẫn tương đối đầy đủ.


Nhìn chung với mức giá 648 triệu đồng, bản CVT tiêu chuẩn của Toyota Veloz Cross 2022 vẫn đáng sở hữu nếu người dùng không muốn bỏ tới gần 800 triệu đồng lăn bánh cho bản CVT Top.


8. Một số câu hỏi thường gặp


Toyota Veloz Cross bao nhiêu chỗ?


Toyota Veloz là dòng xe nằm trong phân khúc xe MPV, 7 chỗ, cỡ nhỏ, biến thể cao cấp của dòng xe Avanza Premio.


Toyota Veloz ăn bao nhiêu lít xăng?


Toyota Veloz Cross (trung bình 6,3 lít/100 km). Trong môi trường đô thị, mẫu xe này tiêu tốn khoảng 7,7 lít/100km và khoảng 5,4 lít/100km khi đi trên cao tốc . Toyota Veloz Cross được trang bị động cơ 1.5L, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105 mã lực và mô-men xoắn 140 Nm, cùng hộp số D-CVT.


Toyota Veloz Cross bản thường và bản Top đều đang được phân phối chính hãng tại Toyota Bắc Ninh. Quý khách hàng quan tâm, vui lòng liên hệ đến số Hotline 0916.292.292 để nhận báo giá chi tiết các phiên bản lăn bánh.


1.505 lượt xem

Bài đăng liên quan

Xem tất cả

LIÊN HỆ MUA XE

  • Sẵn xe đủ màu, giao ngay trong ngày

  • Báo giá ưu đãi tốt nhất cho khách hàng

  • Quà tặng thêm phụ kiện và bảo hiểm

  • Hỗ trợ vay mua xe trả góp 85%

Giá xe Toyota Vios 2022

Giá từ: 489.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Camry 2022

Giá từ: 1.070.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Corolla Cross 2022

Giá từ: 746.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Fortuner

Giá từ: 1.070.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Innova

Giá từ: 995.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Veloz Cross

Giá từ: 658.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Corolla Altis 2022

Giá từ: 719.000.000 VNĐ

Giá xe Avanza Premio 2022

Giá từ: 598.000.000 VNĐ

!
Widget Didn’t Load
Check your internet and refresh this page.
If that doesn’t work, contact us.
bottom of page